Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

化石化

{fossilization } , sự hoá đá, sự hoá thạch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化石珊瑚

    { corallite } , đá san hô coralit
  • 化石的

    { fossil } , hoá đá, hoá thạch, cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên,...
  • 化石足迹

    { ichnolite } , dấu chân hoá thạch
  • 化石足迹学

    { ichnology } , khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch
  • 化粪池

    { cesspool } , hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu), (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu { septic tank } , hố rác tự hoại, phân...
  • 化缘

    { mendicity } , nghề ăn xin; sự ăn mày
  • 化缘的

    { mendicant } , ăn xin, ăn mày, hành khất, kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất, (sử học) thầy tu hành khất
  • 化能自养

    { chemoautotrophy } , (sinh học) sự tự dưỡng hoá học
  • 化脓

    Mục lục 1 {maturate } , (y học) mưng mủ (mụn, nhọt...) 2 {maturation } , sự chín (trái cây), sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự...
  • 化脓促进剂

    { suppurative } , (y học) làm mưng mủ (thuốc), (y học) thuốc làm mưng mủ
  • 化脓性的

    { purulent } , (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ { pyogenic } , (y học) sinh mủ { suppurative } , (y học) làm mưng mủ (thuốc), (y...
  • 化脓的

    { purulent } , (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ { pyogenic } , (y học) sinh mủ
  • 化蛹

    { pupate } , (động vật học) thành nhộng { pupation } , (động vật học) sự thành nhộng
  • 化装

    { disguise } , sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự che giấu,...
  • 化装外衣

    { domino } , áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ đôminô, (số nhiều) cờ...
  • 化装师

    { dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người...
  • 化装的

    { masked } , mang mặt nạ, che mặt, che đậy, giấu giếm, (quân sự) nguỵ trang
  • 化装舞会

    { masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc { masquerade } , buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự...
  • 化身

    Mục lục 1 {embodiment } , hiện thân, sự biểu hiện 2 {incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation)...
  • 化身的

    { incarnate } , cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi, tạo thành hình thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top