Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

化装外衣

{domino } , áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ đôminô, (số nhiều) cờ đôminô, thật là hết hy vọng đối với ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化装师

    { dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người...
  • 化装的

    { masked } , mang mặt nạ, che mặt, che đậy, giấu giếm, (quân sự) nguỵ trang
  • 化装舞会

    { masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc { masquerade } , buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự...
  • 化身

    Mục lục 1 {embodiment } , hiện thân, sự biểu hiện 2 {incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation)...
  • 化身的

    { incarnate } , cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi, tạo thành hình thể...
  • 化音器

    { fader } , (Tech) bộ tiệm giảm
  • 化验

    { assay } , sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm,...
  • 化验员

    { laboratorian } , người làm việc ở phòng thí nghiệm
  • { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northward } , hướng...
  • 北京

    { pekin } , lụa Bắc kinh, người dân thường (đối lại với quân đội)
  • 北京人

    { sinanthropus } , vượn người Bắc kinh
  • 北京狗

    { peke } , chó Bắc kinh
  • 北京鸭

    { pekin } , lụa Bắc kinh, người dân thường (đối lại với quân đội)
  • 北印度的

    { Hindi } , tiếng Hin,ddi (Ân,ddộ)
  • 北印度语

    { Hindi } , tiếng Hin,ddi (Ân,ddộ)
  • 北国

    { norland } , miền bắc { northland } , miền bắc
  • 北国人

    { northerner } , người phương bắc
  • 北平人

    { pekinese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh { pekingese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh
  • 北平的

    { pekinese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh { pekingese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh
  • 北方

    { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northward } , hướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top