Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

化身

Mục lục

{embodiment } , hiện thân, sự biểu hiện


{incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa


{pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, (sử học) ghe buồm, đâm nhẹ (bằng gươm...), trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out), trang trí, trang hoàng, (động vật học) cà hồi lưng gù, (tiếng địa phương) cá đục dài, nổ lốp đốp (máy nổ)


{reincarnation } , sự đầu thai, sự hiện thân


{soul } , linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化身的

    { incarnate } , cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi, tạo thành hình thể...
  • 化音器

    { fader } , (Tech) bộ tiệm giảm
  • 化验

    { assay } , sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm,...
  • 化验员

    { laboratorian } , người làm việc ở phòng thí nghiệm
  • { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northward } , hướng...
  • 北京

    { pekin } , lụa Bắc kinh, người dân thường (đối lại với quân đội)
  • 北京人

    { sinanthropus } , vượn người Bắc kinh
  • 北京狗

    { peke } , chó Bắc kinh
  • 北京鸭

    { pekin } , lụa Bắc kinh, người dân thường (đối lại với quân đội)
  • 北印度的

    { Hindi } , tiếng Hin,ddi (Ân,ddộ)
  • 北印度语

    { Hindi } , tiếng Hin,ddi (Ân,ddộ)
  • 北国

    { norland } , miền bắc { northland } , miền bắc
  • 北国人

    { northerner } , người phương bắc
  • 北平人

    { pekinese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh { pekingese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh
  • 北平的

    { pekinese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh { pekingese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh
  • 北方

    { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northward } , hướng...
  • 北方人

    { hyperborean } , ở bắc cực (của trái đất), (thông tục) ở cực bắc của một nước, người dân miền bắc cực (của trái...
  • 北方的

    { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northerly } , bắc,...
  • 北极

    { north pole } , bắc cực
  • 北极光

    { aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top