Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

北印度的

{Hindi } , tiếng Hin,ddi (Ân,ddộ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 北印度语

    { Hindi } , tiếng Hin,ddi (Ân,ddộ)
  • 北国

    { norland } , miền bắc { northland } , miền bắc
  • 北国人

    { northerner } , người phương bắc
  • 北平人

    { pekinese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh { pekingese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh
  • 北平的

    { pekinese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh { pekingese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh
  • 北方

    { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northward } , hướng...
  • 北方人

    { hyperborean } , ở bắc cực (của trái đất), (thông tục) ở cực bắc của một nước, người dân miền bắc cực (của trái...
  • 北方的

    { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northerly } , bắc,...
  • 北极

    { north pole } , bắc cực
  • 北极光

    { aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang
  • 北极圈

    { arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng...
  • 北极地方

    { arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng...
  • 北极星

    Mục lục 1 {cynosure } , người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý 2 {lodestar...
  • 北极熊

    { polar bear } , gấu trắng
  • 北极的

    { arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng...
  • 北欧人

    { Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu
  • 北欧人的

    { Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu
  • 北欧海盗

    { viking } , (sử học) cướp biển (ở Bắc Âu, (thế kỷ) 8 10)
  • 北的

    { boreal } , bắc { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc
  • 北美产驯鹿

    { caribou } , như cariboo, như cariboo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top