Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

北方人

{hyperborean } , ở bắc cực (của trái đất), (thông tục) ở cực bắc của một nước, người dân miền bắc cực (của trái đất), (thông tục) người dân miền cực bắc của một nước, (thần thoại,thần học) dân tộc sống trên nguồn gió bấc (ở một vùng màu mỡ, tràn đầy ánh sáng mặt trời) (thần thoại Hy,lạp)


{northern } , bắc


{northerner } , người phương bắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 北方的

    { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northerly } , bắc,...
  • 北极

    { north pole } , bắc cực
  • 北极光

    { aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang
  • 北极圈

    { arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng...
  • 北极地方

    { arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng...
  • 北极星

    Mục lục 1 {cynosure } , người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý 2 {lodestar...
  • 北极熊

    { polar bear } , gấu trắng
  • 北极的

    { arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng...
  • 北欧人

    { Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu
  • 北欧人的

    { Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu
  • 北欧海盗

    { viking } , (sử học) cướp biển (ở Bắc Âu, (thế kỷ) 8 10)
  • 北的

    { boreal } , bắc { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc
  • 北美产驯鹿

    { caribou } , như cariboo, như cariboo
  • 北美黄连碱

    { hydrastine } , (dược) hidraxtin
  • 北航

    { northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc
  • 北行的

    { northbound } , về hướng bắc, theo hướng bắc
  • 北距

    { northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc
  • 北进

    { northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc
  • 北部地带

    { northland } , miền bắc
  • 北部地方

    { norland } , miền bắc { northland } , miền bắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top