- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
北极地方
{ arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng... -
北极星
Mục lục 1 {cynosure } , người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý 2 {lodestar... -
北极熊
{ polar bear } , gấu trắng -
北极的
{ arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng... -
北欧人
{ Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu -
北欧人的
{ Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu -
北欧海盗
{ viking } , (sử học) cướp biển (ở Bắc Âu, (thế kỷ) 8 10) -
北的
{ boreal } , bắc { north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc -
北美产驯鹿
{ caribou } , như cariboo, như cariboo -
北美黄连碱
{ hydrastine } , (dược) hidraxtin -
北航
{ northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc -
北行的
{ northbound } , về hướng bắc, theo hướng bắc -
北距
{ northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc -
北进
{ northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc -
北部地带
{ northland } , miền bắc -
北部地方
{ norland } , miền bắc { northland } , miền bắc -
北部的
{ upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục)... -
北非的要塞
{ casbah } , cũng casabah, thành; cung điện (Bắc Phi) -
北风
{ Boreas } , (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc -
北风之神
{ Boreas } , (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.