Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

北航

{northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 北行的

    { northbound } , về hướng bắc, theo hướng bắc
  • 北距

    { northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc
  • 北进

    { northing } , (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc
  • 北部地带

    { northland } , miền bắc
  • 北部地方

    { norland } , miền bắc { northland } , miền bắc
  • 北部的

    { upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục)...
  • 北非的要塞

    { casbah } , cũng casabah, thành; cung điện (Bắc Phi)
  • 北风

    { Boreas } , (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc
  • 北风之神

    { Boreas } , (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc
  • { spoon } , cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu với tinh,...
  • 匙形的铲子

    { spoon } , cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu với tinh,...
  • 匙状小竹板

    { spatula } , dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi
  • 匣子

    { casket } , hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng
  • 匮乏

    { pinch } , cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức...
  • 匹敌

    { compare } , (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh...
  • 匹敌者

    { comparative } , so sánh, tương đối, (ngôn ngữ học) cấp so sánh, từ ở cấp so sánh
  • 匹配

    { mapping } , bản vẽ, bản đồ, sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...), (toán học) phép ánh xạ
  • Mục lục 1 {borough } , thành phố; thị xã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu,óoc) 2 {cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ...
  • 区分

    Mục lục 1 {differentiate } , phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt 2 {distribution } , sự phân bổ,...
  • 区分大小写

    { case sensitive } , (Tech) phân biệt dạng chữ { lowercase } , chữ thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top