Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

匙形的铲子

{spoon } , cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu với tinh, ăn bằng thìa, múc bằng thìa, câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon,bait), (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê), câu cá bằng mồi thìa, (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê), (từ lóng) anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ, (thông tục) ve vãn, tán tỉnh, vuốt ve hôn hít



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 匙状小竹板

    { spatula } , dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi
  • 匣子

    { casket } , hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng
  • 匮乏

    { pinch } , cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức...
  • 匹敌

    { compare } , (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh...
  • 匹敌者

    { comparative } , so sánh, tương đối, (ngôn ngữ học) cấp so sánh, từ ở cấp so sánh
  • 匹配

    { mapping } , bản vẽ, bản đồ, sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...), (toán học) phép ánh xạ
  • Mục lục 1 {borough } , thành phố; thị xã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu,óoc) 2 {cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ...
  • 区分

    Mục lục 1 {differentiate } , phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt 2 {distribution } , sự phân bổ,...
  • 区分大小写

    { case sensitive } , (Tech) phân biệt dạng chữ { lowercase } , chữ thường
  • 区分的

    { divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn { divisive } , gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà { partitive } , (ngôn...
  • 区分者

    { separator } , người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách
  • 区别

    Mục lục 1 {demarcate } , phân ranh giới 2 {difference } , sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự...
  • 区别得出的

    { distinguishable } , có thể phân bệt
  • 区别性的

    { distinctive } , đặc biệt; để phân biệt
  • 区别的

    { discriminative } , rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
  • 区协调人

    { RC } , chữ thập đỏ (Red cross), giáo hội La Mã (Roman Catholic)
  • 区域

    Mục lục 1 {Area } , diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường),...
  • 区域性的

    { territorial } , (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, (Territorial)...
  • 区长

    { warden } , dân phòng, cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc,...
  • 区间车

    { shuttle bus } , xe buýt chạy đường ngắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top