Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

区分

Mục lục

{differentiate } , phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt


{distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)


{partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách


{repartition } , phân chia lại, phân phối lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 区分大小写

    { case sensitive } , (Tech) phân biệt dạng chữ { lowercase } , chữ thường
  • 区分的

    { divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn { divisive } , gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà { partitive } , (ngôn...
  • 区分者

    { separator } , người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách
  • 区别

    Mục lục 1 {demarcate } , phân ranh giới 2 {difference } , sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự...
  • 区别得出的

    { distinguishable } , có thể phân bệt
  • 区别性的

    { distinctive } , đặc biệt; để phân biệt
  • 区别的

    { discriminative } , rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
  • 区协调人

    { RC } , chữ thập đỏ (Red cross), giáo hội La Mã (Roman Catholic)
  • 区域

    Mục lục 1 {Area } , diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường),...
  • 区域性的

    { territorial } , (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, (Territorial)...
  • 区长

    { warden } , dân phòng, cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc,...
  • 区间车

    { shuttle bus } , xe buýt chạy đường ngắn
  • 医不好的

    { cureless } , không chữa được { immedicable } , (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y
  • 医伤用的

    { vulnerary } , (y học) chữ thương tích (thuốc), thuốc chữa tương tích
  • 医务室

    { infirmary } , bệnh xá; bệnh viện, nhà thương
  • 医学

    { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập...
  • 医学生

    { medic } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương { medico } , (thông tục) thầy...
  • 医学的

    { medical } , y, y học, (thuộc) khoa nội, (thông tục) học sinh trường y { medicinal } , (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc
  • 医学院预科

    { premed } , (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước
  • 医家畜的

    { veterinary } , (thuộc) thú y, (như) veterinarian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top