Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

区域

Mục lục

{Area } , diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng


{circumscription } , (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn, khu vực địa hạt (hành chính), hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...), định nghĩa


{confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)


{district } , địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử, (tôn giáo) giáo khu nhỏ, thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ, chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu


{reach } , sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới


{region } , vùng, miền, tầng lớp (quyển khí...), lĩnh vực, khoảng, địa ngục, âm ti, trời, thiên đường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 区域性的

    { territorial } , (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, (Territorial)...
  • 区长

    { warden } , dân phòng, cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc,...
  • 区间车

    { shuttle bus } , xe buýt chạy đường ngắn
  • 医不好的

    { cureless } , không chữa được { immedicable } , (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y
  • 医伤用的

    { vulnerary } , (y học) chữ thương tích (thuốc), thuốc chữa tương tích
  • 医务室

    { infirmary } , bệnh xá; bệnh viện, nhà thương
  • 医学

    { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập...
  • 医学生

    { medic } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương { medico } , (thông tục) thầy...
  • 医学的

    { medical } , y, y học, (thuộc) khoa nội, (thông tục) học sinh trường y { medicinal } , (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc
  • 医学院预科

    { premed } , (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước
  • 医家畜的

    { veterinary } , (thuộc) thú y, (như) veterinarian
  • 医师

    Mục lục 1 {Galen } ,(đùa cợt) ông lang 2 {hakeem } , (Ân; A,rập) thầy thuốc 3 {hakim } , (Ân; A,rập) quan toà, thống đốc 4 {medic...
  • 医师的

    { galenic } , (thuộc) y lý của Galen, bằng các loại cây cỏ (thuốc)
  • 医得好的

    { curable } , chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)
  • 医治者

    { healer } , người chữa bệnh
  • 医生

    { croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ { doctor } , bác sĩ y...
  • 医用电烙器

    { galvanocautery } , (y học) sự đốt điện
  • 医疗保险

    { medicare } , chương trình của chính phủ Mỹ về việc chăm sóc người già trên 65 tuổi
  • 医药

    { curative } , trị bệnh, chữa bệnh, thuốc (chữa mắt) { medicament } , (thuộc) dược phẩm { medication } , sự bốc thuốc, sự...
  • 医院

    { hospital } , bệnh viện, nhà thương, tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng), trường Crai,xơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top