Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

医伤用的

{vulnerary } , (y học) chữ thương tích (thuốc), thuốc chữa tương tích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 医务室

    { infirmary } , bệnh xá; bệnh viện, nhà thương
  • 医学

    { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập...
  • 医学生

    { medic } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương { medico } , (thông tục) thầy...
  • 医学的

    { medical } , y, y học, (thuộc) khoa nội, (thông tục) học sinh trường y { medicinal } , (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc
  • 医学院预科

    { premed } , (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước
  • 医家畜的

    { veterinary } , (thuộc) thú y, (như) veterinarian
  • 医师

    Mục lục 1 {Galen } ,(đùa cợt) ông lang 2 {hakeem } , (Ân; A,rập) thầy thuốc 3 {hakim } , (Ân; A,rập) quan toà, thống đốc 4 {medic...
  • 医师的

    { galenic } , (thuộc) y lý của Galen, bằng các loại cây cỏ (thuốc)
  • 医得好的

    { curable } , chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)
  • 医治者

    { healer } , người chữa bệnh
  • 医生

    { croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ { doctor } , bác sĩ y...
  • 医用电烙器

    { galvanocautery } , (y học) sự đốt điện
  • 医疗保险

    { medicare } , chương trình của chính phủ Mỹ về việc chăm sóc người già trên 65 tuổi
  • 医药

    { curative } , trị bệnh, chữa bệnh, thuốc (chữa mắt) { medicament } , (thuộc) dược phẩm { medication } , sự bốc thuốc, sự...
  • 医院

    { hospital } , bệnh viện, nhà thương, tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng), trường Crai,xơ...
  • 医院制度

    { hospitalism } , hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là kém), bệnh do nằm bệnh viện
  • 医院收容

    { hospitalization } , sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện
  • { plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...) { tablet } , tấm,...
  • 匾额

    { stele } , bia (có để khắc), (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây
  • 匿名

    { anonymity } , tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh { cryptonym } , tên ẩn giấu { pseudonym } , biệt hiệu, bút danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top