- Từ điển Trung - Việt
匿名的
{faceless } , vô danh, không có cá tính
{incognito } , người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết), tên giả (cốt để không ai biết)
{innominate } , không có tên, vô danh
{nameless } , không tên, vô danh, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc
{pseudonymous } , ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
匿名者
{ anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh { incognito } , người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi... -
匿身处
{ stowaway } , người đi tàu thuỷ lậu vé -
十
{ deca } , (Tech) mười, thập, deca { ten } , mười, chục, số mười, nhóm mười, bộ mười, quân bài mười, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
十一
{ eleven } , mười một, số mười một, đội mười một người, (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê,xu (trừ Giu,đa) -
十一月
{ Nov } , tháng mười một (November), viết tắt, tháng mười một (November) { november } , tháng mười một -
十一角形
{ hendecagon } , (toán học) hình mười một cạnh -
十一边形
{ undecagon } , (toán học) hình mười một cạnh -
十一面体
{ hendecahedron } , (toán học) khối mười một mặt -
十七
{ seventeen } , mười bảy, số mười bảy, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám -
十七个
{ seventeen } , mười bảy, số mười bảy, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám -
十万
{ lac } , cánh kiến đỏ, sơn, (Ânh,Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi), sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc) { lakh }... -
十万卢比
{ lac } , cánh kiến đỏ, sơn, (Ânh,Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi), sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc) { lakh }... -
十三
{ thirteen } , mười ba, số mười ba -
十三分之一
{ thirteenth } , thứ mười ba, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba -
十个
{ dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả, đổi chác -
十九
{ nineteen } , mười chín, số mười chín, (xem) dozen -
十九个
{ nineteen } , mười chín, số mười chín, (xem) dozen -
十九分之一
{ nineteenth } , thứ mười chín, một phần mười chín, người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín -
十二
{ twelve } , mười hai, số mười hai -
十二个
{ dozen } , tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), nói liến láu liên miên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.