- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
十分位数
{ decile } , (Econ) Thập phân vị+ Là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối. -
十分地
Mục lục 1 {completely } , hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn 2 {effectually } , có hiệu quả, có kết quả 3 {fully } , đầy đủ, hoàn... -
十分安全的
{ foolproof } , hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được -
十分灵光的
{ ambidexter } /,æmbi\'dekstrəs/ (ambidextrous) /,æmbi\'dekstrəs/, thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng, người... -
十分的
{ super } , (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)... -
十分重要的
{ fundamental } , cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc) nốt gốc -
十四
{ fourteen } , mười bốn, số mười bốn -
十四分之一
{ fourteenth } , thứ mười bốn, một phần mười bốn, người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn -
十四行诗
{ sestet } , bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu, (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê { sonnet } , bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ... -
十四行诗人
{ sonneteer } , người làm xonê, (như) sonnet -
十多岁
{ teens } , tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân -
十大官之一
{ decemvir } , người trong hội đồng mười pháp quan (La,mã cổ đại), hội đồng mười pháp quan -
十字军东侵
{ crusade } , (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn -
十字军战士
{ crusader } , (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập, tham gia cuộc vận động lớn, (sử học) quân chữ thập, người tham... -
十字准线
{ crosshair } , (Tech) dây tóc chéo -
十字对生的
{ brachiate } , có chi; có nhánh, vận động bằng cánh tay -
十字形
{ cross } , cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập... -
十字形的
{ cruciate } , (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập { cruciform } , có hình dạng như chữ thập -
十字形针脚
{ cross -stitch } , mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu) -
十字架
{ across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia, (xem) come, cãi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.