Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

千真万确地

{flagrantly } , trắng trợn, rành rành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 千福年的

    { millennial } , gồm một nghìn; nghìn năm
  • 千篇一律的

    { machine -made } , làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy { reach -me-down } , (từ lóng) may sẵn (quần áo), (từ...
  • 千足虫

    { millepede } , (động vật học) động vật nhiều chân
  • 千里光

    { groundsel } , cây cúc bạc
  • 千里眼

    { clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt
  • 千里眼的人

    { clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái...
  • 千金

    { senhorita } , cô gái chưa chồng nói tiếng Bồ Đào Nha, (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng Bồ Đào Nha) { senorita...
  • 千钧一发

    { close call } , (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc { toucher } , người sờ, người mó, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • 千鸟类

    { plover } , (động vật học) chim choi choi
  • 升于桅顶

    { masthead } , Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban...
  • 升任

    { preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp
  • 升华

    { sublimate } , (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa[\'sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý...
  • 升华物

    { sublimation } , (hoá học) sự thăng hoa
  • 升序

    { ascending order } , (Tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần
  • 升级

    { advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt,...
  • 升起

    Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc...
  • 升起的

    { risen } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên...
  • 升迁

    { preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp
  • 升降口

    { companion } , bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác)...
  • 升降机

    { elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top