Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

千足虫

{millepede } , (động vật học) động vật nhiều chân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 千里光

    { groundsel } , cây cúc bạc
  • 千里眼

    { clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt
  • 千里眼的人

    { clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái...
  • 千金

    { senhorita } , cô gái chưa chồng nói tiếng Bồ Đào Nha, (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng Bồ Đào Nha) { senorita...
  • 千钧一发

    { close call } , (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc { toucher } , người sờ, người mó, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • 千鸟类

    { plover } , (động vật học) chim choi choi
  • 升于桅顶

    { masthead } , Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban...
  • 升任

    { preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp
  • 升华

    { sublimate } , (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa[\'sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý...
  • 升华物

    { sublimation } , (hoá học) sự thăng hoa
  • 升序

    { ascending order } , (Tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần
  • 升级

    { advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt,...
  • 升起

    Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc...
  • 升起的

    { risen } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên...
  • 升迁

    { preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp
  • 升降口

    { companion } , bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác)...
  • 升降机

    { elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
  • 升降机构

    { elevating } , nâng cao (nhận thức, đạo đức)
  • 升降率

    { gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien
  • 升降索

    { halliard } , (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người không chuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top