Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

升级

{advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước


{remove } , món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở


{Upgrade } , đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 升起

    Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc...
  • 升起的

    { risen } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên...
  • 升迁

    { preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp
  • 升降口

    { companion } , bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác)...
  • 升降机

    { elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
  • 升降机构

    { elevating } , nâng cao (nhận thức, đạo đức)
  • 升降率

    { gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien
  • 升降索

    { halliard } , (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người không chuyên...
  • 升降计

    { statoscope } , (vật lý) cái đo vi áp
  • 升高

    Mục lục 1 {elevate } , nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá),...
  • 升高的

    { elevatory } , (kỹ thuật) nâng
  • 午前

    { ante meridiem } , (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ { forenoon } , buổi sáng (trước 12 giờ)
  • 午后

    { afternoon } , buổi chiều
  • 午后茶会

    { pink tea } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)
  • 午夜

    { midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 午夜的

    { midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 午宴

    { luncheon } , tiệc trưa
  • 午湖节

    { Maying } , việc tổ chức Ngày quốc tế lao động
  • 午睡

    { siesta } , giấc ngủ trưa
  • 午觉

    { lie -down } , sự ngả lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top