Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

升起

Mục lục

{arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)


{hoist } , sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...), to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình


{lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc


{raise } , nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)


{raising } , sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên (khỏi nước)


{rise } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên


{uprear } , đưa lên, vươn lên


{uprise } , thức dậy; đứng dậy, dâng lên; mọc (mặt trời), nổi dậy


{uprising } , sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), sự nổi dậy; cuộc nổi dậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 升起的

    { risen } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên...
  • 升迁

    { preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp
  • 升降口

    { companion } , bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác)...
  • 升降机

    { elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
  • 升降机构

    { elevating } , nâng cao (nhận thức, đạo đức)
  • 升降率

    { gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien
  • 升降索

    { halliard } , (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người không chuyên...
  • 升降计

    { statoscope } , (vật lý) cái đo vi áp
  • 升高

    Mục lục 1 {elevate } , nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá),...
  • 升高的

    { elevatory } , (kỹ thuật) nâng
  • 午前

    { ante meridiem } , (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ { forenoon } , buổi sáng (trước 12 giờ)
  • 午后

    { afternoon } , buổi chiều
  • 午后茶会

    { pink tea } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)
  • 午夜

    { midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 午夜的

    { midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 午宴

    { luncheon } , tiệc trưa
  • 午湖节

    { Maying } , việc tổ chức Ngày quốc tế lao động
  • 午睡

    { siesta } , giấc ngủ trưa
  • 午觉

    { lie -down } , sự ngả lưng
  • 午餐

    { lunch } , bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa { nooning } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top