Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

半人马座

{centaur } , quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp), (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi, (Centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半价

    { half -price } , nửa giá tiền, nửa tiền, nửa giá tiền
  • 半位元组

    { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • 半便士

    { bawbee } , (Ê,cốt) đồng trinh
  • 半便士之值

    { halfpenny } , đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh), (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 半便士铜币

    { halfpenny } , đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh), (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 半信半疑

    { dubitation } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự { uncertainty } , sự không chắc chắn, điều...
  • 半元音

    { semivowel } , (ngôn ngữ học) bán nguyên âm
  • 半元音字

    { semivowel } , (ngôn ngữ học) bán nguyên âm
  • 半决赛

    { semifinal } , (thể dục,thể thao) bán kết
  • 半加仑

    { pottle } , (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • 半加仑的酒

    { pottle } , (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • 半可变资本

    vốn khả biến phân nửa
  • 半品脱

    { half -pint } , một nửa, một xíu; bé tí
  • 半圆卷饼

    { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
  • 半圆壁

    { lunette } , (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà), lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào),...
  • 半圆形

    { hemicycle } , cấu trúc cánh cung { semicircle } , hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
  • 半圆形屋顶

    { semidome } , (kiến trúc) nửa vòm
  • 半圆形的

    { half -round } , nửa vòng tròn bán nguyệt, (hình) bán nguyệt
  • 半圆的

    { semicircular } , hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
  • 半天

    { half -day } , nửa ngày, To work half,days, Làm việc nửa ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top