Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

半天

{half-day } , nửa ngày, To work half,days, Làm việc nửa ngày



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半字节

    { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • 半学年

    { semester } , học kỳ sáu tháng
  • 半完成的

    { imperfect } , không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời...
  • 半官方的

    { semiofficial } , nửa chính thức; bán chính thức
  • 半寄生物

    { hemiparasite } , nửa ký sinh, cây nửa ký sinh
  • 半导体

    { semi -conductor } , (vật lí) chất bán dẫn { semiconductor } , (điện học) chất bán dẫn
  • 半履带车

    { half -track } , (quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau
  • 半岛

    { peninsula } , bán đảo
  • 半岛的

    { peninsular } , (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo, người ở bán đảo
  • 半工业制成品

    bán thành phẩm công nghiệp
  • 半工半薪

    { half -time } , sự làm việc và ăn lương nửa ngày, (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận...
  • 半工半读的

    { part -time } , không trọn ngày công
  • 半常态

    trạng thái bán bình thường
  • 半干燥的

    { subarid } , hơi khô; hơi khô cằn
  • 半年一期的分期付款

    trả góp 6 tháng 1 kỳ
  • 半年保险费

    phí bảo hiểm nửa năm
  • 半年年息

    lợi nhuận nửa năm; tiền lãi nửa năm
  • 半年期帐单

    chứng từ có kỳ hạn nửa năm
  • 半年结算

    kết toán nửa năm
  • 半开

    { ajar } , mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), bất hoà, xích mích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top