- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
半音程
{ semitone } , (âm nhạc) nửa cung -
华丽
Mục lục 1 {flamboyance } , tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt 2 {flamboyancy } ,... -
华丽地
Mục lục 1 {gaily } , vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui 2 {gorgeously } , lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời 3 {grandly } , đàng hoàng,... -
华丽堂皇
{ razzmatazz } , (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng -
华丽的
Mục lục 1 {bonzer } , (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến 2 {brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa... -
华丽的色彩
{ Technicolor } , phim màu, (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo -
华丽的词藻
{ euphuism } , lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách, văn cầu kỳ, văn kiểu cách -
华丽词藻的
{ euphuistic } , cầu kỳ, kiểu cách -
华夫饼干
{ waffle } , bánh quế, chuyện gẫu; chuyện liến thoắng, nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng -
华尔兹舞
{ waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ -
华尔兹舞的
{ waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ -
华尔滋
{ valse } , điệu vanxơ -
华尔街
{ Wall Street } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu,oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ) -
华服美饰
{ panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì) -
华氏温度计
{ Fahrenheit } , cái đo nhiệt Fa,ren,hét, thang nhiệt Fa,ren,hét -
华盖
{ marquee } , lều to, rạp bằng vải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...) { tester } , người thử; máy thử,... -
华美
{ floridity } , sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) { gaudiness... -
华美地
{ garishly } , loè loẹt, sặc sỡ -
华美的
{ colourful } , nhiều màu sắc { ostentatious } , phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý -
华而不实的
Mục lục 1 {gaudy } , loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.