Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

华尔滋

{valse } , điệu vanxơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 华尔街

    { Wall Street } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu,oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ)
  • 华服美饰

    { panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì)
  • 华氏温度计

    { Fahrenheit } , cái đo nhiệt Fa,ren,hét, thang nhiệt Fa,ren,hét
  • 华盖

    { marquee } , lều to, rạp bằng vải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...) { tester } , người thử; máy thử,...
  • 华美

    { floridity } , sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) { gaudiness...
  • 华美地

    { garishly } , loè loẹt, sặc sỡ
  • 华美的

    { colourful } , nhiều màu sắc { ostentatious } , phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
  • 华而不实的

    Mục lục 1 {gaudy } , loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các...
  • 华贵

    { luxury } , sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng,...
  • 华贵地

    { showily } , loè loẹt, phô trương
  • 华达呢

    { gabardine } , vải gabaddin ((cũng) gaberdine) { gaberdine } , (như) gabardine, áo dài (người Do thái, thời Trung cổ)
  • 华里

    { li } , số nhiều là li, dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 华饰

    { flourish } , sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự...
  • 协会

    Mục lục 1 {assoc } , Hội (association)) 2 {association } , sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao,...
  • 协会会员

    { academician } , viện sĩ
  • 协作

    Mục lục 1 {club } , dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc...
  • 协作剂

    { synergist } , (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ
  • 协作的

    { synergic } , hiệp trợ; hiệp lực, điều phối; đồng vận
  • 协力

    Mục lục 1 {concert } , sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp 2 {concurrence...
  • 协力的

    { cooperative } , hợp tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top