Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

协商

{consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ


{treaty } , hiệp ước, sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 协商的

    { round -table } , bàn tròn
  • 协处理器

    { coprocessor } , (Tech) bộ đồng xử lý; bộ (vi) xử lý phụ; bộ xử lý liên tiếp
  • 协奏曲

    { concerto } , (âm nhạc) côngxectô
  • 协定

    Mục lục 1 {agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả...
  • 协定的

    { concerted } , có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
  • 协方差

    { covariance } , (Tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai
  • 协约

    { concordat } , giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước) { entente } , (ngoại giao) hiệp ước thân thiện...
  • 协聚合物

    { copolymer } , (hoá học) chất đồng trùng hợp
  • 协议

    Mục lục 1 {agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả...
  • 协议会

    { consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội...
  • 协议名

    Mục lục 1 {gopher } , chuột túi, chuột vàng, rùa đất, (như) gofer, goffer 2 {news } , tin, tin tức 3 {slip } , sự trượt chân, điều...
  • 协议的

    { consultative } , để hỏi ý kiến; tư vấn
  • 协调

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 协调人

    { moderator } , người điều tiết, máy điều tiết, người hoà giải, người làm trung gian, giám khảo kỳ thi phần thứ nhất...
  • 协调的

    { harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm { together } , cùng, cùng với, cùng...
  • 协调者

    { coordinator } , (Tech) điều hợp viên
  • 协道的

    { miscreant } , vô lại, ti tiện, đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng, kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê...
  • 卑下的

    { humble } , khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm...
  • 卑俗化

    { vulgarization } , sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá
  • 卑俗地

    { profanely } , (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tựu, thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top