Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

单色版

{autotype } , bản sao đúng, thuật in ảnh, sao đúng, in ảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 单色画

    { monochrome } , (như) monochromatic, bức hoạ một màu, tranh một màu
  • 单色画法

    { monochrome } , (như) monochromatic, bức hoạ một màu, tranh một màu
  • 单色的

    { concolorous } , (sinh vật học) đồng màu { monochromatic } , đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome) { monochrome } , (như) monochromatic,...
  • 单行车道

    { lane } , đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho...
  • 单行道的

    { one -way } , chỉ một chiều (cho phép di chuyển)
  • 单衬衣

    { singlet } , áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
  • 单调

    Mục lục 1 {humdrum } , nhàm, chán, buồn tẻ, sự nhàm, sự buồn tẻ, tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn...
  • 单调乏味的

    { plodding } , đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực
  • 单调地唱

    { singsong } , giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều, buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể, đều đều,...
  • 单调性

    { monotonic } , đơn điệu
  • 单调无味

    { singsong } , giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều, buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể, đều đều,...
  • 单调的

    Mục lục 1 {bald } , hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn,...
  • 单调的工作

    { treadmill } , (Sử) cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh...
  • 单调的歌

    { singsong } , giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều, buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể, đều đều,...
  • 单足跳者

    { hopper } , người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...), sà lan chở...
  • 单趾的

    { monodactylous } , động có một ngón
  • 单身汉

    { bachelor } , người chưa vợ, (người đậu bằng) tú tài, (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ, cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
  • 单身的

    { lone } , (thơ ca) hiu quạnh, bị bỏ, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà) { Single } , đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn...
  • 单轨的

    { one -track } , chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận
  • 单轨铁路

    { monorail } , đường một ray (đường xe lửa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top