Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卖弄学问的

{pedantic } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卖弄风情

    { coquet } , đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường (một vấn đề) { kitten } ,...
  • 卖弄风情的

    { coquet } , đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường (một vấn đề)
  • 卖弄风骚

    { coquetry } , tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
  • 卖得比…多

    { outsell } , bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, được giá hơn
  • 卖报人

    { newsman } , ký giả; nhà báo
  • 卖水果的人

    { fruiterer } , người bán hoa quả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả
  • 卖沙的小孩

    { sandboy } , as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng
  • 卖油者

    { oilman } , người làm dầu, người bán dầu
  • 卖淫

    Mục lục 1 {harlotry } , nghề làm đĩ 2 {prostitution } , sự làm đĩ, sự mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)...
  • 卖淫的

    { prostitute } , to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
  • 卖的

    { selling } , sự bán hàng
  • 卖空

    { oversell } , bản vượt số dự trữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 卖空者

    { bears } , (Econ) Người đầu cơ giá xuống.+ Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán...
  • 卖者

    { seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • 卖酒执照

    { off -licence } , môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được...
  • 卖馅饼商

    { pieman } , người bán bánh ba,tê, người bán bánh nướng nhân ngọt
  • 卖鱼妇

    { fishwife } , bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá
  • 卖黑市票

    { scalping } , (ngành mỏ) sự sàng thô
  • 南京棉布

    { nankeen } , vải trúc bâu Nam kinh, (số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh, màu vàng nhạt { nankin } , vải trúc bâu Nam kinh, (SNH) quần...
  • 南向

    { southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top