Xem thêm các từ khác
-
南京棉布
{ nankeen } , vải trúc bâu Nam kinh, (số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh, màu vàng nhạt { nankin } , vải trúc bâu Nam kinh, (SNH) quần... -
南向
{ southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến) -
南地
{ southwardly } , nam/\'sauθwəd/, về hướng nam; từ hướng nam { southwards } , hướng nam, về phía nam -
南斯拉夫
{ jugoslav } , (thuộc) Nam tư -
南斯拉夫人
{ yugoslav } , (Yugoslavian) (thuộc) Nam tư, (Yugoslavian) người Nam tư { yugoslavian } , (Yugoslavian) (thuộc) Nam tư, (Yugoslavian) người... -
南方
{ south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường... -
南方人
{ southern } , người ở miền Nam, (Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ) { southerner } , người ở miền Nam, (Southerner) dân... -
南方的
{ south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường... -
南极
{ South Pole } , (the South Pole) Nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất) -
南极圈
{ antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực -
南极地带的
{ antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực -
南极的
{ antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực { polar } , (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học)... -
南欧人
{ meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)... -
南欧的
{ meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)... -
南洋杉
{ araucaria } , (thực vật học) cây bách tán -
南瓜
{ pumpkin } , quả bí ngô, quả bí { squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật... -
南美大草原
{ pampa } , đồng hoang (ở Nam mỹ) -
南行航程
{ southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến) -
南辅币
{ para } , (thông tục) lính nhảy dù, đoạn (văn, sách...) -
南辕北辙的
{ polar } , (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học) có cực, (toán học) cực, (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.