Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

南辕北辙的

{polar } , (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học) có cực, (toán học) cực, (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, (toán học) đường cực, diện cực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南边

    { south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường...
  • 南进

    { southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)
  • 南部

    { south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường...
  • 南部人

    { southron } , (từ cổ,nghĩa cổ), (Ê,cốt), ((thường) guội người Anh
  • 南部的

    { meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)...
  • 南风

    { souther } , gió nam; cơn bão từ phía nam lại { southerly } , nam, về hướng nam; từ hướng nam
  • 博士

    { doctor } , bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy),...
  • 博士学位

    { doctorate } , học vị tiến sĩ { doctorship } , danh vị tiến sĩ, nghề bác sĩ y khoa
  • 博士的

    { doctoral } , (thuộc) tiến sĩ
  • 博士衔

    { doctorate } , học vị tiến sĩ
  • 博学

    { erudition } , học thức, uyên bác; tính uyên bác
  • 博学地

    { eruditely } , uyên thâm, uyên bác
  • 博学家

    { pandit } , nhà học giả Ân,độ,(đùa cợt) nhà học giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà...
  • 博学的

    Mục lục 1 {encyclopaedic } , (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung 2 {erudite } , học rộng, uyên...
  • 博学的人

    { pundit } , nhà học giả Ân,độ,(đùa cợt) nhà học giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà...
  • 博学者

    { erudite } , học rộng, uyên bác { mage } , đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ, nhà bác học, nhà thông thái { savant } , nhà bác...
  • 博爱

    { charity } , lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự...
  • 博爱主义

    { philanthropism } , thuyết yêu người
  • 博爱主义者

    { philanthropist } , người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
  • 博爱的

    { humanitarian } , người theo chủ nghĩa nhân đạo { philanthropic } , yêu người, thương người; nhân đức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top