Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

博士

{doctor } , bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy), ruồi già (để câu cá), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá (máy...), làm giả, giả mạo, ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất), làm bác sĩ y khoa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 博士学位

    { doctorate } , học vị tiến sĩ { doctorship } , danh vị tiến sĩ, nghề bác sĩ y khoa
  • 博士的

    { doctoral } , (thuộc) tiến sĩ
  • 博士衔

    { doctorate } , học vị tiến sĩ
  • 博学

    { erudition } , học thức, uyên bác; tính uyên bác
  • 博学地

    { eruditely } , uyên thâm, uyên bác
  • 博学家

    { pandit } , nhà học giả Ân,độ,(đùa cợt) nhà học giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà...
  • 博学的

    Mục lục 1 {encyclopaedic } , (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung 2 {erudite } , học rộng, uyên...
  • 博学的人

    { pundit } , nhà học giả Ân,độ,(đùa cợt) nhà học giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà...
  • 博学者

    { erudite } , học rộng, uyên bác { mage } , đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ, nhà bác học, nhà thông thái { savant } , nhà bác...
  • 博爱

    { charity } , lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự...
  • 博爱主义

    { philanthropism } , thuyết yêu người
  • 博爱主义者

    { philanthropist } , người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
  • 博爱的

    { humanitarian } , người theo chủ nghĩa nhân đạo { philanthropic } , yêu người, thương người; nhân đức
  • 博爱的人

    { philanthropist } , người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
  • 博爱者

    { humanitarian } , người theo chủ nghĩa nhân đạo
  • 博物学的

    { naturalistic } , (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên, (thuộc) khoa tự nhiên học, (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên
  • 博物学者

    { naturalist } , nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên
  • 博物馆

    { museum } , nhà bảo tàng
  • 博览会

    { exposition } , sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng;...
  • 博览群书的

    { well -read } , có học, có học thức (người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top