Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卜卦

{divination } , sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卜者

    { diviner } , người đoán, người tiên đoán, người bói
  • { account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải...
  • 占上风

    { prevail } , ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy...
  • 占上风的

    { one -up } , chiếm ưu thế hơn (đối thủ của mình)
  • 占优势

    Mục lục 1 {dominate } , át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự,...
  • 占优势的

    { ascendant } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực,...
  • 占位符

    { Placeholder } , giữ chỗ
  • 占兆

    { augury } , thuật xem điềm mà bói, điềm, triệu, linh cảm, lời đoán trước
  • 占兆官

    { augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • 占先

    { anticipate } , dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước,...
  • 占先一步

    { forestall } , chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, (sử học) đầu cơ tích trữ
  • 占卜

    Mục lục 1 {augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước 2 {augury } , thuật xem điềm...
  • 占卜师

    { augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • 占卜板

    { ouija } , bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board)
  • 占卜者

    { prognosticator } , thầy bói, thấy đoán triệu { soothsayer } , thầy bói
  • 占卦的

    { diviner } , người đoán, người tiên đoán, người bói
  • 占据

    { inhabit } , ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { occupation } , sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm...
  • 占据…之间

    { interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa
  • 占星学

    { astrology } , thuật chiêm tinh
  • 占星学的

    { astrologic } , (thuộc) thuật chiêm tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top