Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi, lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung, (xem) balance, (như) according to all accounts, (xem) go, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...),(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...), gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt, (tôn giáo) ngày tận thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết, đánh giá cao, coi trọng, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình, tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra, vì ai, thanh toán với ai, trả thù ai, thanh toán mối thù với ai, coi, coi như, coi là, cho là, (+ for) giải thích (cho), giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong), (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được


{occupy } , chiếm, chiếm giữ, chiếm, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 占上风

    { prevail } , ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy...
  • 占上风的

    { one -up } , chiếm ưu thế hơn (đối thủ của mình)
  • 占优势

    Mục lục 1 {dominate } , át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự,...
  • 占优势的

    { ascendant } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực,...
  • 占位符

    { Placeholder } , giữ chỗ
  • 占兆

    { augury } , thuật xem điềm mà bói, điềm, triệu, linh cảm, lời đoán trước
  • 占兆官

    { augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • 占先

    { anticipate } , dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước,...
  • 占先一步

    { forestall } , chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, (sử học) đầu cơ tích trữ
  • 占卜

    Mục lục 1 {augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước 2 {augury } , thuật xem điềm...
  • 占卜师

    { augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • 占卜板

    { ouija } , bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board)
  • 占卜者

    { prognosticator } , thầy bói, thấy đoán triệu { soothsayer } , thầy bói
  • 占卦的

    { diviner } , người đoán, người tiên đoán, người bói
  • 占据

    { inhabit } , ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { occupation } , sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm...
  • 占据…之间

    { interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa
  • 占星学

    { astrology } , thuật chiêm tinh
  • 占星学的

    { astrologic } , (thuộc) thuật chiêm tinh
  • 占星家

    { astrologer } , nhà chiêm tinh { magus } , thầy pháp
  • 占星师

    { stargazer } , (động vật học) cá sao Nhật, người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top