Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卡车

{lorry } , xe tải ((cũng) motor lorry), (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải


{truck } , sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán), quan hệ, (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system), buôn bán; đổi chác, bán rong (hàng hoá), xe ba gác, xe tải, (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa), chở bằng xe ba gác, chở bằng xe tải, chở bằng toa chở hàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卡车司机

    { truckman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán), người kéo xe ba gác, người lái xe tải
  • 卡车搬运

    { truckage } , sự chở bằng xe ba gác, sự chở bằng xe tải, sự chở bằng toa chở hàng
  • 卡车驾驶员

    { teamster } , người đánh xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải { trucker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán),...
  • 卡通制作

    { animation } , lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt,...
  • 卡通画

    { cartoon } , tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị), trang tranh đả kích; trang tranh vui, (hội họa) bản hình...
  • 卡非尔人

    { kaffir } , người Ban,tu ở Nam phi { kafir } , người Ca,phia ở dãy núi Hindu Kush ở đông nam Apganistan
  • 卢布

    { rouble } , đồng rúp (tiền Liên,xô) { ruble } , đồng rúp (tiền Liên,xô)
  • 卢比

    { rupee } , đồng rupi (tiền Ân,độ)
  • 卤化

    { halogenate } , (hoá học) halogen hoá { halogenation } , (hoá học) sự halogen hoá
  • 卤化物

    { halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác
  • 卤化物的

    { halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác
  • 卤烃

    { halocarbon } , (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen)
  • 卤素

    { halogen } , (hoá học) halogen
  • 卤素的

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤素盐

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤素衍生物

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤莽

    { temerity } , sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh
  • 卤莽的

    { hot -headed } ,tempered) /\'hɔt\'tempəd/, nóng nảy, nóng vội; bộp chộp { reckless } , không lo lắng, không để ý tới; coi thường,...
  • 卧室

    { bedroom } , buồng ngủ
  • 卧床不起的

    { bedridden } , nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top