Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卡通制作

{animation } , lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卡通画

    { cartoon } , tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị), trang tranh đả kích; trang tranh vui, (hội họa) bản hình...
  • 卡非尔人

    { kaffir } , người Ban,tu ở Nam phi { kafir } , người Ca,phia ở dãy núi Hindu Kush ở đông nam Apganistan
  • 卢布

    { rouble } , đồng rúp (tiền Liên,xô) { ruble } , đồng rúp (tiền Liên,xô)
  • 卢比

    { rupee } , đồng rupi (tiền Ân,độ)
  • 卤化

    { halogenate } , (hoá học) halogen hoá { halogenation } , (hoá học) sự halogen hoá
  • 卤化物

    { halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác
  • 卤化物的

    { halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác
  • 卤烃

    { halocarbon } , (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen)
  • 卤素

    { halogen } , (hoá học) halogen
  • 卤素的

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤素盐

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤素衍生物

    { haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối
  • 卤莽

    { temerity } , sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh
  • 卤莽的

    { hot -headed } ,tempered) /\'hɔt\'tempəd/, nóng nảy, nóng vội; bộp chộp { reckless } , không lo lắng, không để ý tới; coi thường,...
  • 卧室

    { bedroom } , buồng ngủ
  • 卧床不起的

    { bedridden } , nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)
  • 卧榻

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 卧车

    { Pullman } , toa Punman (toa xe lửa hạng sang)
  • 卧铺

    { couchette } , giường, cuset (ở trong toa xe lửa) { sleeper } , người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ...
  • 卫兵

    { guardsman } , vệ binh { sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top