- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
卫兵室
{ guardhouse } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an) { guardroom } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác,... -
卫星
{ satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định... -
卫星国
{ satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định... -
卫星城
{ satellite town } , thành phố vệ tinh -
卫理公会派
{ Methodism } , hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh), giáo lý của hội Giám lý -
卫生
{ health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế { healthfulness } , tính chất lành mạnh, tính... -
卫生保健
{ hygiene } , vệ sinh -
卫生卷纸
{ toilet -roll } , cuộn giấy vệ sinh -
卫生地
{ hygienically } , đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh -
卫生学
{ hygiene } , vệ sinh { hygienics } , khoa vệ sinh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemBikes
725 lượt xemMammals I
442 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemMath
2.090 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemAir Travel
282 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?