Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卫兵士官

{master-at-arms } , sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卫兵室

    { guardhouse } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an) { guardroom } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác,...
  • 卫星

    { satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định...
  • 卫星国

    { satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định...
  • 卫星城

    { satellite town } , thành phố vệ tinh
  • 卫理公会派

    { Methodism } , hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh), giáo lý của hội Giám lý
  • 卫生

    { health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế { healthfulness } , tính chất lành mạnh, tính...
  • 卫生保健

    { hygiene } , vệ sinh
  • 卫生卷纸

    { toilet -roll } , cuộn giấy vệ sinh
  • 卫生地

    { hygienically } , đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh
  • 卫生学

    { hygiene } , vệ sinh { hygienics } , khoa vệ sinh
  • 卫生学的

    { hygienic } , vệ sinh, hợp vệ sinh { hygienical } , vệ sinh, hợp vệ sinh
  • 卫生学者

    { hygienist } , vệ sinh viên
  • 卫生球

    { moth -ball } , viên băng phiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp, về vườn, bị loại bỏ (ý kiến...)
  • 卫生的

    Mục lục 1 {healthful } , lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ 2 {hygeian } , (thuộc) nữ thần sức khoẻ 3 {hygienic...
  • 卫生纸

    { bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu
  • 卯机

    { riveter } , thợ tán đinh, máy tán đinh
  • Mục lục 1 {impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu...
  • 印凹痕

    { indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một...
  • 印刷

    { presswork } , sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in { Printing } , sự in, nghề ấn loát
  • 印刷上的

    { typographical } , (thuộc) sự in máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top