Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卫理公会派

{Methodism } , hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh), giáo lý của hội Giám lý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卫生

    { health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế { healthfulness } , tính chất lành mạnh, tính...
  • 卫生保健

    { hygiene } , vệ sinh
  • 卫生卷纸

    { toilet -roll } , cuộn giấy vệ sinh
  • 卫生地

    { hygienically } , đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh
  • 卫生学

    { hygiene } , vệ sinh { hygienics } , khoa vệ sinh
  • 卫生学的

    { hygienic } , vệ sinh, hợp vệ sinh { hygienical } , vệ sinh, hợp vệ sinh
  • 卫生学者

    { hygienist } , vệ sinh viên
  • 卫生球

    { moth -ball } , viên băng phiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp, về vườn, bị loại bỏ (ý kiến...)
  • 卫生的

    Mục lục 1 {healthful } , lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ 2 {hygeian } , (thuộc) nữ thần sức khoẻ 3 {hygienic...
  • 卫生纸

    { bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu
  • 卯机

    { riveter } , thợ tán đinh, máy tán đinh
  • Mục lục 1 {impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu...
  • 印凹痕

    { indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một...
  • 印刷

    { presswork } , sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in { Printing } , sự in, nghề ấn loát
  • 印刷上的

    { typographical } , (thuộc) sự in máy
  • 印刷业

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印刷于行间

    { interline } , viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
  • 印刷体裁

    { typography } , thuật in máy, kiểu in, cách trình bày bản in
  • 印刷品

    { presswork } , sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải,...
  • 印刷商

    { typographer } , thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top