Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卫生的

Mục lục

{healthful } , lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ


{hygeian } , (thuộc) nữ thần sức khoẻ


{hygienic } , vệ sinh, hợp vệ sinh


{hygienical } , vệ sinh, hợp vệ sinh


{sanitarian } , (Mỹ) chuyên gia về vệ sinh phòng bệnh


{sanitary } , (thuộc) vệ sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卫生纸

    { bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu
  • 卯机

    { riveter } , thợ tán đinh, máy tán đinh
  • Mục lục 1 {impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu...
  • 印凹痕

    { indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một...
  • 印刷

    { presswork } , sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in { Printing } , sự in, nghề ấn loát
  • 印刷上的

    { typographical } , (thuộc) sự in máy
  • 印刷业

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印刷于行间

    { interline } , viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
  • 印刷体裁

    { typography } , thuật in máy, kiểu in, cách trình bày bản in
  • 印刷品

    { presswork } , sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải,...
  • 印刷商

    { typographer } , thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)
  • 印刷字体

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印刷字句

    { letterpress } , phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách)
  • 印刷工

    Mục lục 1 {machineman } , thợ máy 2 {pressman } , nhà báo, thợ in 3 {printer } , thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ...
  • 印刷工人

    { typographer } , thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)
  • 印刷工厂

    { printery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà in, xưởng in vải hoa
  • 印刷所

    { printery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà in, xưởng in vải hoa
  • 印刷数次的

    { polychrome } , nhiều sắc, tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu
  • 印刷术

    { Printing } , sự in, nghề ấn loát { typography } , thuật in máy, kiểu in, cách trình bày bản in
  • 印刷术的

    { typographic } , (thuộc) sự in máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top