Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印刷物

{print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印刷的

    { typographic } , (thuộc) sự in máy
  • 印刷量

    { press run } , sự cho chạy máy in (để in cái gì), số lượng bản in ra
  • 印刷错误

    { literal } , (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy { misprint...
  • 印刷间

    { pressroom } , phòng nhà báo, xưởng in
  • 印字

    { lettering } , sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư { wording }...
  • 印尼人

    { Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a
  • 印尼的

    { Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a
  • 印尼语群

    { Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a
  • 印度

    { India } , người Ân,ddộ, người da đỏ (ở Bắc,Mỹ)
  • 印度人

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng
  • 印度兵

    { sepoy } , lính Ân (trong quân đội Anh,Ân)
  • 印度农夫

    { ryot } , nông dân (Ân,độ).
  • 印度地方

    { indies } , ấn Độ và những vùng lân cận
  • 印度大麻

    { bhang } , cây gai dầu, thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...) { cannabis } , cây gai dầu, ma túy làm từ cây gai dầu
  • 印度支那人

    { Indo -chinese } , (thuộc) Đông,dương
  • 印度支那的

    { Indo -chinese } , (thuộc) Đông,dương
  • 印度教

    { Hinduism } , đạo Ân, Ân,ddộ giáo
  • 印度椰子

    { nargil } , điếu ống
  • 印度水手

    { lascar } , thuỷ thủ người Ân
  • 印度痘

    { framboesia } , cũng frambesia, (y học) ghẻ cóc { yaws } , (y học) bệnh ghẻ cóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top