Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印字

{lettering } , sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư


{wording } , sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印尼人

    { Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a
  • 印尼的

    { Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a
  • 印尼语群

    { Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a
  • 印度

    { India } , người Ân,ddộ, người da đỏ (ở Bắc,Mỹ)
  • 印度人

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng
  • 印度兵

    { sepoy } , lính Ân (trong quân đội Anh,Ân)
  • 印度农夫

    { ryot } , nông dân (Ân,độ).
  • 印度地方

    { indies } , ấn Độ và những vùng lân cận
  • 印度大麻

    { bhang } , cây gai dầu, thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...) { cannabis } , cây gai dầu, ma túy làm từ cây gai dầu
  • 印度支那人

    { Indo -chinese } , (thuộc) Đông,dương
  • 印度支那的

    { Indo -chinese } , (thuộc) Đông,dương
  • 印度教

    { Hinduism } , đạo Ân, Ân,ddộ giáo
  • 印度椰子

    { nargil } , điếu ống
  • 印度水手

    { lascar } , thuỷ thủ người Ân
  • 印度痘

    { framboesia } , cũng frambesia, (y học) ghẻ cóc { yaws } , (y học) bệnh ghẻ cóc
  • 印度的

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng { Indic } , thuộc tiểu địa ấn Độ;...
  • 印度纪念塔

    { minar } , đài tháp nhỏ, đèn biển
  • 印度语的

    { Indic } , thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ, thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu, (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu
  • 印度豹

    { cheetah } , (động vật học) loài báo gêpa
  • 印度贸易船

    { Indiaman } , tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân,ddộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top