Xem thêm các từ khác
-
印度语的
{ Indic } , thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ, thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu, (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu -
印度豹
{ cheetah } , (động vật học) loài báo gêpa -
印度贸易船
{ Indiaman } , tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân,ddộ -
印度铜币
{ pice } , (âm nhạc) đồng paixơ (tiền Pa,ki,xtan) -
印度黑羚
{ blackbuck } , một loại linh dương của ấn Độ -
印数
{ impression } , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết... -
印欧语
{ Aryan } , (thuộc) người A,ri,an, người A,ri,an -
印欧语系
{ Indo -european } , (ngôn ngữ học) (Ân,ÃÂu) hệ ngôn ngữ, (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ Ân,ÃÂu -
印欧语系的
{ Aryan } , (thuộc) người A,ri,an, người A,ri,an { Indo -european } , (ngôn ngữ học) (Ân,ÃÂu) hệ ngôn ngữ, (ngôn ngữ học) hệ... -
印水印于
{ watermark } , ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ) -
印版
{ forme } , (ngành in) khuôn -
印百份
{ centuplicate } , trăm bản, (như) centuple, (như) centuple -
印码
{ imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó -
印章
{ print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ... -
印章学
{ sphragistics } , khoa nghiên cứu dấu ấn -
印第安人
{ Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng -
印第安的
{ Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng -
印第安语
{ Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng -
印色台
{ pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập... -
印花
{ Printing } , sự in, nghề ấn loát { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.