Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印水印于

{watermark } , ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印版

    { forme } , (ngành in) khuôn
  • 印百份

    { centuplicate } , trăm bản, (như) centuple, (như) centuple
  • 印码

    { imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
  • 印章

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印章学

    { sphragistics } , khoa nghiên cứu dấu ấn
  • 印第安人

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng
  • 印第安的

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng
  • 印第安语

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng
  • 印色台

    { pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập...
  • 印花

    { Printing } , sự in, nghề ấn loát { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu,...
  • 印花布

    { muslin } , vải muxơlin (một thứ vải mỏng), (thông tục) người đàn bà; có con gái { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết;...
  • 印花样

    { decal } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại
  • 印花棉布

    { calico } , vải trúc bâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa { chintz } , vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa) { cretonne }...
  • 印花法

    { decal } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại
  • 印花税

    { stamp duty } , (Econ) Thuế tem .+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và...
  • 印花经纱

    { jaspe } , màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm
  • 印记

    Mục lục 1 {impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu...
  • 印记号

    { imprint } , dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản,...
  • 印象

    { effect } , kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều)...
  • 印象主义

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top