Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印象

{effect } , kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu ứng, thực hiện, thi hành, (xem) come, làm cho có hiệu lực, thi hành, không hiệu quả, không có kết quả, thực hiện, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm


{impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)


{impression } , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, (ngành in) sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印象主义

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象主义的

    { impressionist } , (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhại các nhân vật nổi tiếng...
  • 印象批评

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象派

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象派的

    { impressionistic } , (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng, (thuộc) trường phái ấn tượng
  • 印象淡薄的

    { unimpressive } , không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động
  • 印象的

    { impressional } , (thuộc) ấn tượng
  • 印迹

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印迹作用

    { imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
  • 印错

    { misprint } , lỗi in, in sai
  • 危及

    { endanger } , gây nguy hiểm
  • 危害

    Mục lục 1 {compromise } , sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp 2 {disserve } , làm hại,...
  • 危害性

    { perniciousness } , tính độc hại, tính nguy hại
  • 危岩

    { crag } , núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
  • 危急

    { impendence } , tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt { impendency } , tình trạng sắp xảy đến, tình...
  • 危急的

    { critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,...
  • 危机

    Mục lục 1 {climacteric } , ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học)...
  • 危象前的

    { precritical } , trước khi phát triển khả năng phê phán
  • 危险

    Mục lục 1 {danger } , sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal 2 {dangerously...
  • 危险万分地

    { riskily } , liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top