Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卷缩

Mục lục

{crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng


{crispation } , sự uốn quăn, sự rùng mình, sự sởn gai ốc, sự nổi da gà


{curliness } , tính quăn, tính xoắn


{curling } , (Ê,cốt) môn đánh bi đá trên tuyết, quăn, xoắn


{huddle } , đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật, ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn, ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi, mặc vội vàng, giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...), vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn, giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...), (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn, (như) to huddle over



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卷缩状的

    { crispate } , quăn
  • 卷缩的

    { crinkly } , nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc
  • 卷走

    { whirl } , sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng (đầu...
  • 卷起

    Mục lục 1 {enrol } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) 2 {furl } , cuộn,...
  • 卷起之物

    { furl } , cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), cuộn lại, cụp lại
  • 卷轴

    Mục lục 1 {reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây),...
  • 卷过

    { lick } , cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ...
  • 卷须

    { cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti { clasper } , (sinh học) thùy bám; mấu bám;...
  • 卷须状之物

    { tendril } , (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoán hình tua
  • { discharge } , sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra,...
  • 卸上码头

    { wharf } , (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào bến
  • 卸下

    Mục lục 1 {debus } , cho (hành khách) xuống, dỡ (hàng hoá) trên xe xuống, xuống xe (hành khách) 2 {demount } , (Tech) tháo ra, gỡ...
  • 卸下重担

    { disburden } , cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng { unburden } , cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng), (nghĩa bóng)...
  • 卸修

    { overhauling } , sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra
  • 卸空

    { unstow } , dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang)
  • 卸货

    Mục lục 1 {discharge } , sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự...
  • 卸货者

    { discharger } , người bốc dỡ (hàng), người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện cái nổ
  • 卸除轭

    { unyoke } , cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc
  • 卸马具

    { outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,...
  • 厂主

    { miller } , chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top