Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卸下

Mục lục

{debus } , cho (hành khách) xuống, dỡ (hàng hoá) trên xe xuống, xuống xe (hành khách)


{demount } , (Tech) tháo ra, gỡ ra


{unlade } , dỡ hàng


{unpack } , mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卸下重担

    { disburden } , cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng { unburden } , cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng), (nghĩa bóng)...
  • 卸修

    { overhauling } , sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra
  • 卸空

    { unstow } , dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang)
  • 卸货

    Mục lục 1 {discharge } , sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự...
  • 卸货者

    { discharger } , người bốc dỡ (hàng), người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện cái nổ
  • 卸除轭

    { unyoke } , cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc
  • 卸马具

    { outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,...
  • 厂主

    { miller } , chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da
  • 厂内商店

    { tommy -shop } , phòng phát lương (ở nhà máy, thường trả lương thực thay tiền), căn tin; hiệu bánh mì
  • 厄兰

    { erlang } , (Tech) erlang (đơn vị lưu lượng thông tin)
  • 厄尔

    { ell } , En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm), chái, hồi (của một căn nhà)
  • 厄运

    { doom } , số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh), sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ, (tôn giáo)...
  • { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 历书

    { almanac } , niên lịch, niên giám
  • 历史

    { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
  • 历史上地

    { historically } , về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
  • 历史上的

    { historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
  • 历史之编纂

    { historiography } , việc chép sử; thuật chép sử
  • 历史学

    { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
  • 历史学家

    { historian } , nhà viết sử, sử gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top