Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

压痕

{impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 压皱

    { crumple } , vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng)...
  • 压皱褶的

    { goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
  • 压盘

    { platen } , (ngành in) tấm ấn giấy, trục (cuốn giấy ở máy chữ)
  • 压破

    { crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp...
  • 压碎

    Mục lục 1 {crunch } , sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 压碎的东西

    { crusher } , máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng;...
  • 压紧

    { impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm...
  • 压紧的

    { impacted } , lèn chặt, nêm chặt, chật ních
  • 压缩

    Mục lục 1 {compress } , (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...) 2 {compression } , sự ép, sự nén,...
  • 压缩性

    { compressibility } , tính nén được, (vật lý) hệ số nén
  • 压缩性的

    { constrictive } , dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít, co khít
  • 压缩扩展

    { companding } , (Tech) ép,giãn (d)
  • 压缩扩展器

    { compander } , (Tech) bộ ép,giãn
  • 压缩机

    { compressor } , (kỹ thuật) máy nén, máy ép
  • 压缩物

    { compressor } , (kỹ thuật) máy nén, máy ép
  • 压缩率

    { compressibility } , tính nén được, (vật lý) hệ số nén
  • 压舌片

    { spatula } , dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi
  • 压舱物

    { ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
  • 压舱用铁块

    { kentledge } , (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)
  • 压花冲头

    { forcer } , (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top