Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

压花冲头

{forcer } , (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 压路机

    { roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì),...
  • 压载

    { ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
  • 压迫

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • 压迫地

    { oppressively } , ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu
  • 压迫手段

    { oppression } , sự đàn áp, sự áp bức
  • 压迫的

    { oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
  • 压迫者

    { oppressor } , kẻ đàn áp, kẻ áp bức
  • 压部

    { splenial } , (y học) dùng để nẹp, (giải phẫu) (thuộc) cơ gối
  • 厌世的

    { pessimistic } , bi quan, yếm thế { world -weary } , chán đời
  • 厌倦

    Mục lục 1 {boredom } , nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu 2 {ennui } , sự buồn chán, sự chán nản 3 {tire } , (như)...
  • 厌倦地

    { drearily } , sầu thảm, ủ rũ { wearily } , rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), không còn...
  • 厌倦的

    { jaded } , mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy { tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc,...
  • 厌恶

    Mục lục 1 {allergy } , (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm 2 {antipathy } , ác cảm 3 {aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không...
  • 厌恶人类

    { misanthropy } , tính ghét người, lòng ghét người
  • 厌恶人类的

    { misanthropic } , ghét người
  • 厌恶地

    { disgustedly } , ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng { reluctantly } , miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện,...
  • 厌恶女人

    { misogyny } , tính ghét kết hôn
  • 厌恶德国

    { Germanophobia } , sự bài Đức; chủ trương bài Đức
  • 厌恶的

    Mục lục 1 {abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê...
  • 厌恶的人

    { detestation } , sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top