Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

厚脸皮的

{brassy } , giống đồng thau; làm bằng đồng thau, lanh lảnh (giọng nói), (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược/'brɑ:si/, (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)


{malapert } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ, (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ


{sassy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厚角组织

    { collenchyma } , (thực vật) mô dày; mô giữa; mô keo
  • 厚边

    { webbing } , vi làm đai, nịt, đai
  • 厚道

    { lenience } , tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung
  • 厚颜

    { audacity } , sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ { hardihood } , sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, (từ...
  • 厚颜无耻

    { chutzpah } , (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo { effrontery } , tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ
  • 厚颜无耻的

    { bold -faced } , trơ tráo, mặt dạn mày dày, (ngành in) đậm (chữ in) { brazen } /\'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau,...
  • 厚颜的

    { cheeky } , táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược
  • 原丝体

    { protonema } , số nhiều protonemata, (thực vật học) sợi mềm
  • 原人

    { protoplast } , con người đầu tiên, nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên, (sinh vật học) thể nguyên sinh
  • 原住民

    { abo } , thổ dân (Uc, lóng, sỉ nhục) { aborigines } , thổ dân, thổ sản
  • 原体腔

    { archicoel } , khoang nguyên thủy
  • 原作

    { original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,...
  • 原分裂球

    { protoblast } , (sinh vật học) nguyên bào; tế bào mầm
  • 原则

    { principle } , gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế,...
  • 原动力

    Mục lục 1 {impulsion } , sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ...
  • 原发症

    { idiopathy } , (y học) bệnh tự phát
  • 原叶体

    { prothallium } , (thực vật học) nguyên tản
  • 原叶绿素

    { protochlorophyll } , (sinh vật học) tiền diệp lục tố
  • 原告

    Mục lục 1 {accuser } , uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo 2 {claimer } , người đòi, người yêu sách; người thỉnh...
  • 原告反驳

    { rebutment } , sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), sự từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top