Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原因的

{causal } , (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原因论

    { aetiology } , thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nguyên nhân bệnh { etiology } , thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nguyên nhân bệnh
  • 原型

    { antitype } , vật được tượng trưng { archetype } , nguyên mẫu, nguyên hình { prototype } , người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu...
  • 原型的

    { archetypal } , (thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình
  • 原基

    { anlage } , số nhiều anlagen hay anlages, (sinh học) mầm, nguyên bào { blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào
  • 原始

    { originality } , tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái...
  • 原始主义

    { primitivism } , phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ), lý thuyết cổ sơ...
  • 原始人

    { primitive } , nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ, (nghệ thuật)...
  • 原始人类

    { hominid } , họ người
  • 原始地

    { primitively } , nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (TOáN)(địA) nguyên thủy { primordially } , nguyên thuỷ,...
  • 原始时代的

    { primeval } , nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh, dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy...
  • 原始状态

    { savagery } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
  • 原始的

    Mục lục 1 {aboriginal } , (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ...
  • 原子

    { atom } , nguyên tử, (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu, (định ngữ) (thuộc) nguyên tử { atomy } , nguyên tử,...
  • 原子价

    { valence } , \'veiləns/ (valency) /\'veilənsi/, (như) valance, (hoá học) hoá trị { valency } , \'veiləns/ (valency) /\'veilənsi/, (như) valance,...
  • 原子囊果

    { procarp } , (thực vật học) thể quả cái
  • 原子学

    { atomics } , nguyên tử học
  • 原子序数

    { atomic number } , (Tech) số nguyên tử
  • 原子弹

    { A -bomb } , bom nguyên tử { atom bomb } , bom nguyên tử { atomic bomb } , bom nguyên tử
  • 原子数

    { atomicity } , hoá trị, số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất)
  • 原子核

    { nucleus } , tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) nhân (tế bào), (thực vật học) hạch (của quả hạch),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top