Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原封不动的

{intact } , không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原尾蚴

    { procercoid } , (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc
  • 原形质

    { plasm } , (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma) { plasma } , (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch...
  • 原形质分离

    { plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
  • 原形质的

    { protoplasmic } , (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
  • 原恒星

    { protostar } , hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên
  • 原担子

    { protobasidium } , đảm non (tiền đảm)
  • 原文

    { original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,...
  • 原文地

    { textually } , theo đúng nguyên văn
  • 原文如此

    { sic } , đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý...
  • 原文照用

    { stet } , (ngành in) giữ nguyên chữ cũ, viết ký hiệu \"giữ nguyên như cũ\" , bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa
  • 原文的

    { textual } , (thuộc) nguyên văn, theo đúng nguyên văn (bản dịch...)
  • 原料

    Mục lục 1 {feedstock } , nguyên liệu cấp cho máy để chế biến 2 {staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách,...
  • 原有

    { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
  • 原有的

    { intrinsic } , (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong, (giải phẫu) ở bên trong { intrinsical } , (thuộc) bản chất, thực chất;...
  • 原来

    { originally } , với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc...
  • 原来属有

    { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
  • 原来的

    Mục lục 1 {customary } , thông thường, theo lệ thường, thành thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp), bộ...
  • 原样的

    { unvarnished } , n\'v :ni t/, không đánh véc ni, không quét sn dầu, (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự...
  • 原棉

    { cotton wool } , bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
  • 原浆

    { plasmogen } , (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top