Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原文

{original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản, người độc đáo; người lập dị


{text } , nguyên văn, nguyên bản, bản văn, bài đọc, bài khoá, đề, đề mục, chủ đề, đoạn trích (trong kinh thánh), (như) textbook, (như) text,hand



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原文地

    { textually } , theo đúng nguyên văn
  • 原文如此

    { sic } , đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý...
  • 原文照用

    { stet } , (ngành in) giữ nguyên chữ cũ, viết ký hiệu \"giữ nguyên như cũ\" , bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa
  • 原文的

    { textual } , (thuộc) nguyên văn, theo đúng nguyên văn (bản dịch...)
  • 原料

    Mục lục 1 {feedstock } , nguyên liệu cấp cho máy để chế biến 2 {staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách,...
  • 原有

    { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
  • 原有的

    { intrinsic } , (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong, (giải phẫu) ở bên trong { intrinsical } , (thuộc) bản chất, thực chất;...
  • 原来

    { originally } , với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc...
  • 原来属有

    { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
  • 原来的

    Mục lục 1 {customary } , thông thường, theo lệ thường, thành thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp), bộ...
  • 原样的

    { unvarnished } , n\'v :ni t/, không đánh véc ni, không quét sn dầu, (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự...
  • 原棉

    { cotton wool } , bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
  • 原浆

    { plasmogen } , (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống
  • 原物

    { original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,...
  • 原理

    Mục lục 1 {philosophy } , triết học, triết lý, tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống, luân lý, khoa học tự nhiên...
  • 原生

    { protogenesis } , thời kỳ tiền phát sinh
  • 原生中柱

    { protostele } , hình thức đầu tiên của tế bào thực vật
  • 原生代的

    { Proterozoic } , thuộc đại nguyên sinh, đại nguyên sinh
  • 原生动物

    { protozoan } , động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào, (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào
  • 原生动物学

    { protozoology } , môn động vật nguyên sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top