Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

去世

{depart } , rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, từ giã (cõi đời)


{Exit } , (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 去世的

    { departed } , đã qua, dĩ vãng, đã chết, đã quá cố, the departed những người đã mất, những người đã quá cố
  • 去乡下

    { rusticate } , về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên, tạm đuổi (học sinh đại học), (kiến trúc) trát vữa nhám (vào...
  • 去偏光

    { depolarize } , (vật lý) khử cực
  • 去偏极

    { depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực
  • 去势

    { geld } , thiến (súc vật)
  • 去势的

    { emasculated } , (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ) { emasculative } , để thiến, để hoạn, để...
  • 去势的马

    { gelding } , sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến
  • 去垢

    { absterge } , tẩy, làm sạch
  • 去垢的

    { abstergent } , tẩy, làm sạch, (y học) thuốc làm sạch (vết thương) { abstersive } , tẩy, làm sạch
  • 去壳

    { hull } , vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng thân, chọc...
  • 去壳谷粒

    { groat } , (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, tớ cóc cần
  • 去心器

    { corer } , cái để lấy lõi (quả)
  • 去性作用

    { desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn
  • 去性征

    { desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn
  • 去掉节

    { burl } , (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)
  • 去极

    { depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực
  • 去核

    { enucleation } , (y học) thủ thuật khoét nhẫn, sự giải thích, sự làm sáng tỏ
  • 去核器

    { seeder } , người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, (như) seed,fish
  • 去毒毒素

    { anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố
  • 去氢

    { dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top