Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

去钙作用

{decalcification } , sự làm mất canxi; sự mất canxi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 去银

    { desilver } , loại chất bạc ra
  • 去锡

    { detin } , tách thiếc (ở sắt ra...)
  • 去锡作用

    { detinning } , (hoá học) sự tách thiếc
  • 去阻遏

    { derepression } , việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực
  • 去除内脏

    { gill } , (viết tắt) của Gillian, cô gái, bạn gái, người yêu, Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở...
  • 去除覆盖物

    { dismantle } , dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu),...
  • 去雄

    { castration } , sự thiến, (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
  • 去雾器

    { demister } , thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại
  • 去高斯法

    { degaussing } , (Tech) khử từ
  • { county } , hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước,...
  • 参与

    Mục lục 1 {enlist } , tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự,...
  • 参与争球

    { scrummage } , (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng)...
  • 参与者

    { participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự { participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần...
  • 参事

    { counselor } , như counsellor
  • 参事等之职

    { aldermanry } , quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship
  • 参军

    { enroll } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
  • 参加

    Mục lục 1 {attend } , dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt,...
  • 参加会议者

    { conferee } , người tham gia hội nghị
  • 参加宴会

    { feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,...
  • 参加暴动

    { riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top