Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

参加暴动

{riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...), sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó), đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán,(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái), tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi, gây hỗn loạn, làm náo loạn, nổi loạn, dấy loạn, sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng, chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ, (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng, (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 参加比赛

    { tourney } , (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament), đấu thương trên ngựa
  • 参加活动

    { campaign } , chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
  • 参加礼拜者

    { worshiper } , (TôN) người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái { worshipper } , (tôn giáo) người thờ cúng, người tôn...
  • 参加者

    { participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự { participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần...
  • 参加辩论

    { controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
  • 参加酒宴者

    { wassailer } , (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu
  • 参孙

    { sampson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường { samson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường
  • 参差的

    { ragged } , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...),...
  • 参政权

    { suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh...
  • 参数

    { parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến
  • 参数化

    { parameterization } , sự biểu hiện thành tham số
  • 参数化法

    { parameterization } , sự biểu hiện thành tham số
  • 参数的

    { parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
  • 参考

    { reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề...
  • 参考书

    { reference book } , sách tham khảo, sách tra cứu
  • 参考书目

    { bibliography } , thư mục, thư mục học
  • 参考资料室

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 参股

    { share } , lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều,...
  • 参观

    { SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải...
  • 参观者

    { visitor } , khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top